Characters remaining: 500/500
Translation

kỳ quặc

Academic
Friendly

Từ "kỳ quặc" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều hoặc hành động người khác thấy lạ lùng, khác thường, hoặc không giống như những người ta thường thấy. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, tức là được sử dụng để chỉ những thứ người nói cảm thấy không bình thường hoặc quái dị.

Định nghĩa:

"Kỳ quặc" có thể hiểu đơn giản "quái lạ", dùng để miêu tả những điều người khác thấy lạ lùng hoặc không bình thường. dụ, một ý nghĩ hoặc hành động ai đó cho không hợp lý hoặc không giống những thường thấy.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hành động của ấy thật kỳ quặc, khi ấy đột ngột nhảy lên trên bàn."
    • "Tôi thấy một con mèo màu xanh, thật kỳ quặc!"
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong buổi họp, anh ta đã nêu ra những ý kiến kỳ quặc không ai đồng tình."
    • "Những thói quen kỳ quặc của ông ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Kỳ quặc" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như "hành động kỳ quặc", "suy nghĩ kỳ quặc".
  • Từ gần giống: "Kỳ lạ", "dị thường". Tuy nhiên, "kỳ lạ" có thể mang nghĩa trung lập hơn, trong khi "kỳ quặc" thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa:
  • "Quái gở": cũng có nghĩakỳ lạ nhưng thường được dùng khi nói về những điều lố bịch, không bình thường.
  • "Lập dị": dùng để chỉ những người hoặc hành động khác thường, thường liên quan đến phong cách sống hoặc tư tưởng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "kỳ quặc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không làm người khác cảm thấy bị xúc phạm. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những điều không bình thường trong cuộc sống hàng ngày, nhưng cũng có thể gây cảm giác tiêu cực nếu không sử dụng đúng cách.

Kết luận:

Tóm lại, "kỳ quặc" từ dùng để miêu tả những điều khác thường, không bình thường thường mang sắc thái tiêu cực.

  1. Quái lạ lắm (dùng với ý xấu): ý nghĩ kỳ quặc.

Comments and discussion on the word "kỳ quặc"